Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / AOA Đảo
=
Kz
29/04/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 886,29 Kz 910,83 1,07%
3 tháng Kz 886,29 Kz 914,20 0,87%
1 năm Kz 555,34 Kz 927,52 59,57%
2 năm Kz 413,57 Kz 927,52 109,58%
3 năm Kz 413,57 Kz 927,52 13,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Kwanza Angola (AOA)
1Kz 892,00
5Kz 4.460,00
10Kz 8.920,01
25Kz 22.300
50Kz 44.600
100Kz 89.200
250Kz 223.000
500Kz 446.000
1.000Kz 892.001
5.000Kz 4.460.003
10.000Kz 8.920.007
25.000Kz 22.300.017
50.000Kz 44.600.034
100.000Kz 89.200.068
500.000Kz 446.000.341