Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / INR Đảo
=
01/05/2024 8:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 88,795 90,612 0,62%
3 tháng 88,795 90,765 1,29%
1 năm 87,154 92,587 0,71%
2 năm 78,434 92,587 10,64%
3 năm 78,434 92,587 0,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Rupee Ấn Độ (INR)
1 89,385
5 446,92
10 893,85
25 2.234,62
50 4.469,25
100 8.938,50
250 22.346
500 44.692
1.000 89.385
5.000 446.925
10.000 893.850
25.000 2.234.624
50.000 4.469.249
100.000 8.938.498
500.000 44.692.489