Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / PKR Đảo
=
06/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 295,43 302,00 0,83%
3 tháng 295,43 305,60 0,44%
1 năm 291,43 332,96 4,25%
2 năm 195,01 332,96 53,43%
3 năm 183,34 332,96 61,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Rupee Pakistan (PKR)
1 298,91
5 1.494,53
10 2.989,06
25 7.472,65
50 14.945
100 29.891
250 74.727
500 149.453
1.000 298.906
5.000 1.494.531
10.000 2.989.062
25.000 7.472.655
50.000 14.945.309
100.000 29.890.618
500.000 149.453.092