Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / UAH Đảo
=
29/04/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 41,761 42,511 0,51%
3 tháng 40,329 42,605 3,56%
1 năm 38,228 42,605 4,74%
2 năm 29,683 42,605 32,95%
3 năm 29,683 42,605 26,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Hryvnia Ukraina (UAH)
1 42,515
5 212,58
10 425,15
25 1.062,88
50 2.125,76
100 4.251,52
250 10.629
500 21.258
1.000 42.515
5.000 212.576
10.000 425.152
25.000 1.062.880
50.000 2.125.760
100.000 4.251.519
500.000 21.257.596