Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / ZAR Đảo
=
R
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 19,893 R 20,499 1,56%
3 tháng R 19,893 R 20,965 2,40%
1 năm R 19,458 R 21,214 1,33%
2 năm R 16,362 R 21,214 19,32%
3 năm R 15,673 R 21,214 14,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Rand Nam Phi (ZAR)
1R 19,931
5R 99,655
10R 199,31
25R 498,28
50R 996,55
100R 1.993,11
250R 4.982,77
500R 9.965,54
1.000R 19.931
5.000R 99.655
10.000R 199.311
25.000R 498.277
50.000R 996.554
100.000R 1.993.108
500.000R 9.965.542