Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / AWG Đảo
FJ$
=
Afl.
17/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,7848 Afl. 0,8069 1,85%
3 tháng Afl. 0,7848 Afl. 0,8088 0,53%
1 năm Afl. 0,7846 Afl. 0,8268 0,38%
2 năm Afl. 0,7727 Afl. 0,8459 2,54%
3 năm Afl. 0,7727 Afl. 0,9044 9,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Florin Aruba (AWG)
FJ$ 1Afl. 0,8083
FJ$ 5Afl. 4,0413
FJ$ 10Afl. 8,0826
FJ$ 25Afl. 20,206
FJ$ 50Afl. 40,413
FJ$ 100Afl. 80,826
FJ$ 250Afl. 202,06
FJ$ 500Afl. 404,13
FJ$ 1.000Afl. 808,26
FJ$ 5.000Afl. 4.041,28
FJ$ 10.000Afl. 8.082,55
FJ$ 25.000Afl. 20.206
FJ$ 50.000Afl. 40.413
FJ$ 100.000Afl. 80.826
FJ$ 500.000Afl. 404.128