Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / ILS Đảo
FJ$
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,6307 1,6851 0,06%
3 tháng 1,5778 1,6851 3,29%
1 năm 1,5778 1,7827 1,49%
2 năm 1,4772 1,7827 7,90%
3 năm 1,4524 1,7827 3,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Shekel Israel mới (ILS)
FJ$ 1 1,6626
FJ$ 5 8,3129
FJ$ 10 16,626
FJ$ 25 41,564
FJ$ 50 83,129
FJ$ 100 166,26
FJ$ 250 415,64
FJ$ 500 831,29
FJ$ 1.000 1.662,58
FJ$ 5.000 8.312,90
FJ$ 10.000 16.626
FJ$ 25.000 41.564
FJ$ 50.000 83.129
FJ$ 100.000 166.258
FJ$ 500.000 831.290