Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / IQD Đảo
FJ$
=
IQD
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 568,36 IQD 586,21 1,93%
3 tháng IQD 568,36 IQD 588,07 0,38%
1 năm IQD 568,36 IQD 598,42 0,52%
2 năm IQD 568,36 IQD 685,50 12,61%
3 năm IQD 568,36 IQD 737,09 18,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Dinar Iraq (IQD)
FJ$ 1IQD 587,92
FJ$ 5IQD 2.939,59
FJ$ 10IQD 5.879,19
FJ$ 25IQD 14.698
FJ$ 50IQD 29.396
FJ$ 100IQD 58.792
FJ$ 250IQD 146.980
FJ$ 500IQD 293.959
FJ$ 1.000IQD 587.919
FJ$ 5.000IQD 2.939.593
FJ$ 10.000IQD 5.879.186
FJ$ 25.000IQD 14.697.964
FJ$ 50.000IQD 29.395.928
FJ$ 100.000IQD 58.791.856
FJ$ 500.000IQD 293.959.282