Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / KES Đảo
FJ$
=
Ksh
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 57,507 Ksh 59,856 0,48%
3 tháng Ksh 57,478 Ksh 65,319 9,02%
1 năm Ksh 57,478 Ksh 73,131 5,29%
2 năm Ksh 51,961 Ksh 73,131 9,63%
3 năm Ksh 51,677 Ksh 73,131 11,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Shilling Kenya (KES)
FJ$ 1Ksh 58,792
FJ$ 5Ksh 293,96
FJ$ 10Ksh 587,92
FJ$ 25Ksh 1.469,80
FJ$ 50Ksh 2.939,59
FJ$ 100Ksh 5.879,19
FJ$ 250Ksh 14.698
FJ$ 500Ksh 29.396
FJ$ 1.000Ksh 58.792
FJ$ 5.000Ksh 293.959
FJ$ 10.000Ksh 587.919
FJ$ 25.000Ksh 1.469.796
FJ$ 50.000Ksh 2.939.593
FJ$ 100.000Ksh 5.879.186
FJ$ 500.000Ksh 29.395.928