Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / LAK Đảo
FJ$
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 9.253,87 9.549,88 2,25%
3 tháng 9.165,16 9.549,88 2,72%
1 năm 7.852,50 9.549,88 20,89%
2 năm 6.031,72 9.549,88 57,28%
3 năm 4.522,87 9.549,88 106,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Kíp Lào (LAK)
FJ$ 1 9.583,97
FJ$ 5 47.920
FJ$ 10 95.840
FJ$ 25 239.599
FJ$ 50 479.199
FJ$ 100 958.397
FJ$ 250 2.395.993
FJ$ 500 4.791.985
FJ$ 1.000 9.583.970
FJ$ 5.000 47.919.851
FJ$ 10.000 95.839.702
FJ$ 25.000 239.599.255
FJ$ 50.000 479.198.509
FJ$ 100.000 958.397.018
FJ$ 500.000 4.791.985.092