Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 9.253,87 | ₭ 9.549,88 | 2,25% |
3 tháng | ₭ 9.165,16 | ₭ 9.549,88 | 2,72% |
1 năm | ₭ 7.852,50 | ₭ 9.549,88 | 20,89% |
2 năm | ₭ 6.031,72 | ₭ 9.549,88 | 57,28% |
3 năm | ₭ 4.522,87 | ₭ 9.549,88 | 106,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Kíp Lào (LAK) |
FJ$ 1 | ₭ 9.583,97 |
FJ$ 5 | ₭ 47.920 |
FJ$ 10 | ₭ 95.840 |
FJ$ 25 | ₭ 239.599 |
FJ$ 50 | ₭ 479.199 |
FJ$ 100 | ₭ 958.397 |
FJ$ 250 | ₭ 2.395.993 |
FJ$ 500 | ₭ 4.791.985 |
FJ$ 1.000 | ₭ 9.583.970 |
FJ$ 5.000 | ₭ 47.919.851 |
FJ$ 10.000 | ₭ 95.839.702 |
FJ$ 25.000 | ₭ 239.599.255 |
FJ$ 50.000 | ₭ 479.198.509 |
FJ$ 100.000 | ₭ 958.397.018 |
FJ$ 500.000 | ₭ 4.791.985.092 |