Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / LBP Đảo
FJ$
=
LL
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 657,39 LL 675,48 1,64%
3 tháng LL 657,39 LL 677,60 0,36%
1 năm LL 656,95 LL 691,77 0,62%
2 năm LL 647,15 LL 705,70 2,67%
3 năm LL 647,15 LL 757,20 9,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Bảng Liban (LBP)
FJ$ 1LL 676,56
FJ$ 5LL 3.382,78
FJ$ 10LL 6.765,55
FJ$ 25LL 16.914
FJ$ 50LL 33.828
FJ$ 100LL 67.656
FJ$ 250LL 169.139
FJ$ 500LL 338.278
FJ$ 1.000LL 676.555
FJ$ 5.000LL 3.382.777
FJ$ 10.000LL 6.765.553
FJ$ 25.000LL 16.913.883
FJ$ 50.000LL 33.827.766
FJ$ 100.000LL 67.655.533
FJ$ 500.000LL 338.277.663