Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 657,39 | LL 675,48 | 1,64% |
3 tháng | LL 657,39 | LL 677,60 | 0,36% |
1 năm | LL 656,95 | LL 691,77 | 0,62% |
2 năm | LL 647,15 | LL 705,70 | 2,67% |
3 năm | LL 647,15 | LL 757,20 | 9,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Đô la Fiji (FJD) | Bảng Liban (LBP) |
FJ$ 1 | LL 676,56 |
FJ$ 5 | LL 3.382,78 |
FJ$ 10 | LL 6.765,55 |
FJ$ 25 | LL 16.914 |
FJ$ 50 | LL 33.828 |
FJ$ 100 | LL 67.656 |
FJ$ 250 | LL 169.139 |
FJ$ 500 | LL 338.278 |
FJ$ 1.000 | LL 676.555 |
FJ$ 5.000 | LL 3.382.777 |
FJ$ 10.000 | LL 6.765.553 |
FJ$ 25.000 | LL 16.913.883 |
FJ$ 50.000 | LL 33.827.766 |
FJ$ 100.000 | LL 67.655.533 |
FJ$ 500.000 | LL 338.277.663 |