Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / PYG Đảo
FJ$
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3.219,28 3.362,04 3,42%
3 tháng 3.204,19 3.362,04 3,36%
1 năm 3.169,21 3.366,48 3,99%
2 năm 3.039,19 3.442,48 6,76%
3 năm 3.039,19 3.519,33 2,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Guarani Paraguay (PYG)
FJ$ 1 3.362,38
FJ$ 5 16.812
FJ$ 10 33.624
FJ$ 25 84.060
FJ$ 50 168.119
FJ$ 100 336.238
FJ$ 250 840.595
FJ$ 500 1.681.190
FJ$ 1.000 3.362.381
FJ$ 5.000 16.811.905
FJ$ 10.000 33.623.809
FJ$ 25.000 84.059.523
FJ$ 50.000 168.119.045
FJ$ 100.000 336.238.090
FJ$ 500.000 1.681.190.452