Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / VES Đảo
FJ$
=
Bs
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 15,868 Bs 16,402 2,47%
3 tháng Bs 15,868 Bs 16,402 1,16%
1 năm Bs 11,593 Bs 16,402 41,01%
2 năm Bs 2,1940 Bs 16,402 647,03%
3 năm Bs 1,9744 Bs 117.986.822.983.438.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Bolivar Venezuela (VES)
FJ$ 1Bs 16,413
FJ$ 5Bs 82,066
FJ$ 10Bs 164,13
FJ$ 25Bs 410,33
FJ$ 50Bs 820,66
FJ$ 100Bs 1.641,31
FJ$ 250Bs 4.103,28
FJ$ 500Bs 8.206,56
FJ$ 1.000Bs 16.413
FJ$ 5.000Bs 82.066
FJ$ 10.000Bs 164.131
FJ$ 25.000Bs 410.328
FJ$ 50.000Bs 820.656
FJ$ 100.000Bs 1.641.311
FJ$ 500.000Bs 8.206.557