Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 26,056 | Afs. 27,181 | 4,14% |
3 tháng | Afs. 26,056 | Afs. 28,031 | 6,94% |
1 năm | Afs. 25,528 | Afs. 34,746 | 23,27% |
2 năm | Afs. 25,528 | Afs. 35,334 | 11,40% |
3 năm | Afs. 23,103 | Afs. 37,955 | 12,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Afghani Afghanistan (AFN) |
₾ 1 | Afs. 26,052 |
₾ 5 | Afs. 130,26 |
₾ 10 | Afs. 260,52 |
₾ 25 | Afs. 651,31 |
₾ 50 | Afs. 1.302,62 |
₾ 100 | Afs. 2.605,24 |
₾ 250 | Afs. 6.513,10 |
₾ 500 | Afs. 13.026 |
₾ 1.000 | Afs. 26.052 |
₾ 5.000 | Afs. 130.262 |
₾ 10.000 | Afs. 260.524 |
₾ 25.000 | Afs. 651.310 |
₾ 50.000 | Afs. 1.302.621 |
₾ 100.000 | Afs. 2.605.241 |
₾ 500.000 | Afs. 13.026.205 |