Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / AFN Đảo
=
Afs.
16/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 26,056 Afs. 27,181 4,14%
3 tháng Afs. 26,056 Afs. 28,031 6,94%
1 năm Afs. 25,528 Afs. 34,746 23,27%
2 năm Afs. 25,528 Afs. 35,334 11,40%
3 năm Afs. 23,103 Afs. 37,955 12,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Afghani Afghanistan (AFN)
1Afs. 26,052
5Afs. 130,26
10Afs. 260,52
25Afs. 651,31
50Afs. 1.302,62
100Afs. 2.605,24
250Afs. 6.513,10
500Afs. 13.026
1.000Afs. 26.052
5.000Afs. 130.262
10.000Afs. 260.524
25.000Afs. 651.310
50.000Afs. 1.302.621
100.000Afs. 2.605.241
500.000Afs. 13.026.205