Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,3014 | CI$ 0,3133 | 3,80% |
3 tháng | CI$ 0,3014 | CI$ 0,3163 | 4,70% |
1 năm | CI$ 0,3014 | CI$ 0,3294 | 6,87% |
2 năm | CI$ 0,2785 | CI$ 0,3360 | 7,21% |
3 năm | CI$ 0,2458 | CI$ 0,3360 | 22,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
₾ 10 | CI$ 3,0637 |
₾ 50 | CI$ 15,319 |
₾ 100 | CI$ 30,637 |
₾ 250 | CI$ 76,593 |
₾ 500 | CI$ 153,19 |
₾ 1.000 | CI$ 306,37 |
₾ 2.500 | CI$ 765,93 |
₾ 5.000 | CI$ 1.531,86 |
₾ 10.000 | CI$ 3.063,71 |
₾ 50.000 | CI$ 15.319 |
₾ 100.000 | CI$ 30.637 |
₾ 250.000 | CI$ 76.593 |
₾ 500.000 | CI$ 153.186 |
₾ 1.000.000 | CI$ 306.371 |
₾ 5.000.000 | CI$ 1.531.857 |