Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / LAK Đảo
=
16/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7.675,00 8.024,87 4,06%
3 tháng 7.675,00 8.024,87 3,01%
1 năm 6.804,43 8.024,87 12,39%
2 năm 4.297,76 8.024,87 78,58%
3 năm 2.779,29 8.024,87 176,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Kíp Lào (LAK)
1 7.845,37
5 39.227
10 78.454
25 196.134
50 392.269
100 784.537
250 1.961.343
500 3.922.686
1.000 7.845.373
5.000 39.226.864
10.000 78.453.728
25.000 196.134.320
50.000 392.268.640
100.000 784.537.281
500.000 3.922.686.403