Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 7.675,00 | ₭ 8.024,87 | 4,06% |
3 tháng | ₭ 7.675,00 | ₭ 8.024,87 | 3,01% |
1 năm | ₭ 6.804,43 | ₭ 8.024,87 | 12,39% |
2 năm | ₭ 4.297,76 | ₭ 8.024,87 | 78,58% |
3 năm | ₭ 2.779,29 | ₭ 8.024,87 | 176,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Kíp Lào (LAK) |
₾ 1 | ₭ 7.845,37 |
₾ 5 | ₭ 39.227 |
₾ 10 | ₭ 78.454 |
₾ 25 | ₭ 196.134 |
₾ 50 | ₭ 392.269 |
₾ 100 | ₭ 784.537 |
₾ 250 | ₭ 1.961.343 |
₾ 500 | ₭ 3.922.686 |
₾ 1.000 | ₭ 7.845.373 |
₾ 5.000 | ₭ 39.226.864 |
₾ 10.000 | ₭ 78.453.728 |
₾ 25.000 | ₭ 196.134.320 |
₾ 50.000 | ₭ 392.268.640 |
₾ 100.000 | ₭ 784.537.281 |
₾ 500.000 | ₭ 3.922.686.403 |