Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 545,21 | LL 566,73 | 3,80% |
3 tháng | LL 545,21 | LL 572,11 | 4,70% |
1 năm | LL 545,21 | LL 595,85 | 6,87% |
2 năm | LL 503,80 | LL 607,86 | 7,21% |
3 năm | LL 444,72 | LL 607,86 | 22,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Bảng Liban (LBP) |
₾ 1 | LL 545,21 |
₾ 5 | LL 2.726,04 |
₾ 10 | LL 5.452,08 |
₾ 25 | LL 13.630 |
₾ 50 | LL 27.260 |
₾ 100 | LL 54.521 |
₾ 250 | LL 136.302 |
₾ 500 | LL 272.604 |
₾ 1.000 | LL 545.208 |
₾ 5.000 | LL 2.726.040 |
₾ 10.000 | LL 5.452.080 |
₾ 25.000 | LL 13.630.200 |
₾ 50.000 | LL 27.260.399 |
₾ 100.000 | LL 54.520.799 |
₾ 500.000 | LL 272.603.994 |