Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / LBP Đảo
=
LL
16/05/2024 2:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 545,21 LL 566,73 3,80%
3 tháng LL 545,21 LL 572,11 4,70%
1 năm LL 545,21 LL 595,85 6,87%
2 năm LL 503,80 LL 607,86 7,21%
3 năm LL 444,72 LL 607,86 22,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Bảng Liban (LBP)
1LL 545,21
5LL 2.726,04
10LL 5.452,08
25LL 13.630
50LL 27.260
100LL 54.521
250LL 136.302
500LL 272.604
1.000LL 545.208
5.000LL 2.726.040
10.000LL 5.452.080
25.000LL 13.630.200
50.000LL 27.260.399
100.000LL 54.520.799
500.000LL 272.603.994