Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,3617 | B/. 0,3759 | 3,80% |
3 tháng | B/. 0,3617 | B/. 0,3795 | 4,70% |
1 năm | B/. 0,3617 | B/. 0,3953 | 6,87% |
2 năm | B/. 0,3342 | B/. 0,4032 | 7,21% |
3 năm | B/. 0,2950 | B/. 0,4032 | 22,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Balboa Panama (PAB) |
₾ 10 | B/. 3,6166 |
₾ 50 | B/. 18,083 |
₾ 100 | B/. 36,166 |
₾ 250 | B/. 90,416 |
₾ 500 | B/. 180,83 |
₾ 1.000 | B/. 361,66 |
₾ 2.500 | B/. 904,16 |
₾ 5.000 | B/. 1.808,32 |
₾ 10.000 | B/. 3.616,64 |
₾ 50.000 | B/. 18.083 |
₾ 100.000 | B/. 36.166 |
₾ 250.000 | B/. 90.416 |
₾ 500.000 | B/. 180.832 |
₾ 1.000.000 | B/. 361.664 |
₾ 5.000.000 | B/. 1.808.318 |