Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 100,62 | ₨ 104,70 | 3,85% |
3 tháng | ₨ 100,62 | ₨ 105,95 | 5,03% |
1 năm | ₨ 100,62 | ₨ 117,63 | 8,25% |
2 năm | ₨ 64,832 | ₨ 117,63 | 55,20% |
3 năm | ₨ 45,002 | ₨ 117,63 | 123,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Rupee Pakistan (PKR) |
₾ 1 | ₨ 100,82 |
₾ 5 | ₨ 504,08 |
₾ 10 | ₨ 1.008,16 |
₾ 25 | ₨ 2.520,39 |
₾ 50 | ₨ 5.040,78 |
₾ 100 | ₨ 10.082 |
₾ 250 | ₨ 25.204 |
₾ 500 | ₨ 50.408 |
₾ 1.000 | ₨ 100.816 |
₾ 5.000 | ₨ 504.078 |
₾ 10.000 | ₨ 1.008.156 |
₾ 25.000 | ₨ 2.520.389 |
₾ 50.000 | ₨ 5.040.779 |
₾ 100.000 | ₨ 10.081.558 |
₾ 500.000 | ₨ 50.407.788 |