Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / PKR Đảo
=
16/05/2024 1:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 100,62 104,70 3,85%
3 tháng 100,62 105,95 5,03%
1 năm 100,62 117,63 8,25%
2 năm 64,832 117,63 55,20%
3 năm 45,002 117,63 123,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Rupee Pakistan (PKR)
1 100,82
5 504,08
10 1.008,16
25 2.520,39
50 5.040,78
100 10.082
250 25.204
500 50.408
1.000 100.816
5.000 504.078
10.000 1.008.156
25.000 2.520.389
50.000 5.040.779
100.000 10.081.558
500.000 50.407.788