Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 14,272 | $U 14,625 | 0,91% |
3 tháng | $U 13,913 | $U 14,844 | 2,39% |
1 năm | $U 13,913 | $U 15,382 | 4,56% |
2 năm | $U 13,335 | $U 15,741 | 3,26% |
3 năm | $U 12,737 | $U 15,741 | 10,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Peso Uruguay (UYU) |
₾ 1 | $U 13,937 |
₾ 5 | $U 69,687 |
₾ 10 | $U 139,37 |
₾ 25 | $U 348,43 |
₾ 50 | $U 696,87 |
₾ 100 | $U 1.393,74 |
₾ 250 | $U 3.484,35 |
₾ 500 | $U 6.968,69 |
₾ 1.000 | $U 13.937 |
₾ 5.000 | $U 69.687 |
₾ 10.000 | $U 139.374 |
₾ 25.000 | $U 348.435 |
₾ 50.000 | $U 696.869 |
₾ 100.000 | $U 1.393.738 |
₾ 500.000 | $U 6.968.691 |