Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / UYU Đảo
=
$U
16/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 14,272 $U 14,625 0,91%
3 tháng $U 13,913 $U 14,844 2,39%
1 năm $U 13,913 $U 15,382 4,56%
2 năm $U 13,335 $U 15,741 3,26%
3 năm $U 12,737 $U 15,741 10,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Peso Uruguay (UYU)
1$U 13,937
5$U 69,687
10$U 139,37
25$U 348,43
50$U 696,87
100$U 1.393,74
250$U 3.484,35
500$U 6.968,69
1.000$U 13.937
5.000$U 69.687
10.000$U 139.374
25.000$U 348.435
50.000$U 696.869
100.000$U 1.393.738
500.000$U 6.968.691