Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 9,3550 | ZK 10,228 | 0,75% |
3 tháng | ZK 8,5973 | ZK 10,228 | 5,79% |
1 năm | ZK 6,4647 | ZK 10,297 | 28,78% |
2 năm | ZK 5,3436 | ZK 10,297 | 64,12% |
3 năm | ZK 5,1812 | ZK 10,297 | 41,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Kwacha Zambia (ZMW) |
₾ 1 | ZK 9,2088 |
₾ 5 | ZK 46,044 |
₾ 10 | ZK 92,088 |
₾ 25 | ZK 230,22 |
₾ 50 | ZK 460,44 |
₾ 100 | ZK 920,88 |
₾ 250 | ZK 2.302,21 |
₾ 500 | ZK 4.604,42 |
₾ 1.000 | ZK 9.208,83 |
₾ 5.000 | ZK 46.044 |
₾ 10.000 | ZK 92.088 |
₾ 25.000 | ZK 230.221 |
₾ 50.000 | ZK 460.442 |
₾ 100.000 | ZK 920.883 |
₾ 500.000 | ZK 4.604.416 |