Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / AFN Đảo
GH₵
=
Afs.
10/05/2024 7:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 5,1757 Afs. 5,3815 3,42%
3 tháng Afs. 5,1757 Afs. 5,9558 12,92%
1 năm Afs. 5,1757 Afs. 8,3403 30,85%
2 năm Afs. 5,1757 Afs. 11,685 55,40%
3 năm Afs. 5,1757 Afs. 19,011 61,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Afghani Afghanistan (AFN)
GH₵ 1Afs. 5,1972
GH₵ 5Afs. 25,986
GH₵ 10Afs. 51,972
GH₵ 25Afs. 129,93
GH₵ 50Afs. 259,86
GH₵ 100Afs. 519,72
GH₵ 250Afs. 1.299,31
GH₵ 500Afs. 2.598,62
GH₵ 1.000Afs. 5.197,24
GH₵ 5.000Afs. 25.986
GH₵ 10.000Afs. 51.972
GH₵ 25.000Afs. 129.931
GH₵ 50.000Afs. 259.862
GH₵ 100.000Afs. 519.724
GH₵ 500.000Afs. 2.598.618