Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / LAK Đảo
GH₵
=
09/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.538,54 1.587,18 2,56%
3 tháng 1.538,54 1.678,68 8,35%
1 năm 1.477,06 1.769,12 4,16%
2 năm 1.175,76 2.077,65 7,07%
3 năm 1.175,76 2.077,65 5,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Kíp Lào (LAK)
GH₵ 1 1.532,55
GH₵ 5 7.662,77
GH₵ 10 15.326
GH₵ 25 38.314
GH₵ 50 76.628
GH₵ 100 153.255
GH₵ 250 383.139
GH₵ 500 766.277
GH₵ 1.000 1.532.554
GH₵ 5.000 7.662.771
GH₵ 10.000 15.325.543
GH₵ 25.000 38.313.857
GH₵ 50.000 76.627.714
GH₵ 100.000 153.255.428
GH₵ 500.000 766.277.141