Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / MWK Đảo
GH₵
=
MK
10/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MWK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MK 125,73 MK 130,55 3,59%
3 tháng MK 125,73 MK 136,68 7,92%
1 năm MK 87,964 MK 142,40 42,93%
2 năm MK 70,907 MK 142,40 15,98%
3 năm MK 70,907 MK 142,40 8,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và kwacha Malawi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Kwacha Malawi (MWK)
GH₵ 1MK 125,85
GH₵ 5MK 629,23
GH₵ 10MK 1.258,47
GH₵ 25MK 3.146,17
GH₵ 50MK 6.292,35
GH₵ 100MK 12.585
GH₵ 250MK 31.462
GH₵ 500MK 62.923
GH₵ 1.000MK 125.847
GH₵ 5.000MK 629.235
GH₵ 10.000MK 1.258.470
GH₵ 25.000MK 3.146.174
GH₵ 50.000MK 6.292.348
GH₵ 100.000MK 12.584.696
GH₵ 500.000MK 62.923.480