Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / PAB Đảo
GH₵
=
B/.
10/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,07198 B/. 0,07457 3,46%
3 tháng B/. 0,07198 B/. 0,08074 10,85%
1 năm B/. 0,07198 B/. 0,09487 15,53%
2 năm B/. 0,06846 B/. 0,1328 45,80%
3 năm B/. 0,06846 B/. 0,1742 58,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Balboa Panama (PAB)
GH₵ 100B/. 7,1982
GH₵ 500B/. 35,991
GH₵ 1.000B/. 71,982
GH₵ 2.500B/. 179,96
GH₵ 5.000B/. 359,91
GH₵ 10.000B/. 719,82
GH₵ 25.000B/. 1.799,56
GH₵ 50.000B/. 3.599,12
GH₵ 100.000B/. 7.198,23
GH₵ 500.000B/. 35.991
GH₵ 1.000.000B/. 71.982
GH₵ 2.500.000B/. 179.956
GH₵ 5.000.000B/. 359.912
GH₵ 10.000.000B/. 719.823
GH₵ 50.000.000B/. 3.599.115