Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / PKR Đảo
GH₵
=
10/05/2024 8:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 19,975 20,737 3,67%
3 tháng 19,975 22,588 10,45%
1 năm 19,975 27,179 18,61%
2 năm 15,205 28,254 20,42%
3 năm 15,205 29,273 24,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rupee Pakistan (PKR)
GH₵ 1 20,014
GH₵ 5 100,07
GH₵ 10 200,14
GH₵ 25 500,34
GH₵ 50 1.000,68
GH₵ 100 2.001,36
GH₵ 250 5.003,40
GH₵ 500 10.007
GH₵ 1.000 20.014
GH₵ 5.000 100.068
GH₵ 10.000 200.136
GH₵ 25.000 500.340
GH₵ 50.000 1.000.681
GH₵ 100.000 2.001.361
GH₵ 500.000 10.006.806