Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / PYG Đảo
GH₵
=
10/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 538,30 551,81 2,07%
3 tháng 538,30 587,28 8,29%
1 năm 538,30 686,00 11,70%
2 năm 485,31 913,88 40,94%
3 năm 485,31 1.175,58 54,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Guarani Paraguay (PYG)
GH₵ 1 538,62
GH₵ 5 2.693,11
GH₵ 10 5.386,22
GH₵ 25 13.466
GH₵ 50 26.931
GH₵ 100 53.862
GH₵ 250 134.655
GH₵ 500 269.311
GH₵ 1.000 538.622
GH₵ 5.000 2.693.109
GH₵ 10.000 5.386.218
GH₵ 25.000 13.465.544
GH₵ 50.000 26.931.088
GH₵ 100.000 53.862.176
GH₵ 500.000 269.310.878