Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / SDG Đảo
GH₵
=
SD
10/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 41,643 SD 44,042 0,94%
3 tháng SD 41,643 SD 48,526 10,82%
1 năm SD 41,643 SD 57,020 14,81%
2 năm SD 36,001 SD 68,645 28,25%
3 năm SD 36,001 SD 77,091 38,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Bảng Sudan (SDG)
GH₵ 1SD 43,261
GH₵ 5SD 216,31
GH₵ 10SD 432,61
GH₵ 25SD 1.081,53
GH₵ 50SD 2.163,07
GH₵ 100SD 4.326,14
GH₵ 250SD 10.815
GH₵ 500SD 21.631
GH₵ 1.000SD 43.261
GH₵ 5.000SD 216.307
GH₵ 10.000SD 432.614
GH₵ 25.000SD 1.081.534
GH₵ 50.000SD 2.163.068
GH₵ 100.000SD 4.326.136
GH₵ 500.000SD 21.630.682