Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / UYU Đảo
GH₵
=
$U
10/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 2,7687 $U 2,8955 3,24%
3 tháng $U 2,7687 $U 3,1570 11,79%
1 năm $U 2,7687 $U 3,6922 15,10%
2 năm $U 2,6887 $U 5,5529 49,73%
3 năm $U 2,6887 $U 7,6971 63,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Peso Uruguay (UYU)
GH₵ 1$U 2,7674
GH₵ 5$U 13,837
GH₵ 10$U 27,674
GH₵ 25$U 69,185
GH₵ 50$U 138,37
GH₵ 100$U 276,74
GH₵ 250$U 691,85
GH₵ 500$U 1.383,71
GH₵ 1.000$U 2.767,41
GH₵ 5.000$U 13.837
GH₵ 10.000$U 27.674
GH₵ 25.000$U 69.185
GH₵ 50.000$U 138.371
GH₵ 100.000$U 276.741
GH₵ 500.000$U 1.383.706