Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 2,7687 | $U 2,8955 | 3,24% |
3 tháng | $U 2,7687 | $U 3,1570 | 11,79% |
1 năm | $U 2,7687 | $U 3,6922 | 15,10% |
2 năm | $U 2,6887 | $U 5,5529 | 49,73% |
3 năm | $U 2,6887 | $U 7,6971 | 63,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Peso Uruguay (UYU) |
GH₵ 1 | $U 2,7674 |
GH₵ 5 | $U 13,837 |
GH₵ 10 | $U 27,674 |
GH₵ 25 | $U 69,185 |
GH₵ 50 | $U 138,37 |
GH₵ 100 | $U 276,74 |
GH₵ 250 | $U 691,85 |
GH₵ 500 | $U 1.383,71 |
GH₵ 1.000 | $U 2.767,41 |
GH₵ 5.000 | $U 13.837 |
GH₵ 10.000 | $U 27.674 |
GH₵ 25.000 | $U 69.185 |
GH₵ 50.000 | $U 138.371 |
GH₵ 100.000 | $U 276.741 |
GH₵ 500.000 | $U 1.383.706 |