Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / ZAR Đảo
GH₵
=
R
09/05/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 1,3326 R 1,4315 3,46%
3 tháng R 1,3326 R 1,5454 13,24%
1 năm R 1,3326 R 1,8363 16,17%
2 năm R 1,1615 R 2,1560 37,84%
3 năm R 1,1615 R 2,6535 45,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rand Nam Phi (ZAR)
GH₵ 1R 1,3281
GH₵ 5R 6,6404
GH₵ 10R 13,281
GH₵ 25R 33,202
GH₵ 50R 66,404
GH₵ 100R 132,81
GH₵ 250R 332,02
GH₵ 500R 664,04
GH₵ 1.000R 1.328,07
GH₵ 5.000R 6.640,37
GH₵ 10.000R 13.281
GH₵ 25.000R 33.202
GH₵ 50.000R 66.404
GH₵ 100.000R 132.807
GH₵ 500.000R 664.037