Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / AFN Đảo
D
=
Afs.
15/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 1,0538 Afs. 1,0701 0,87%
3 tháng Afs. 1,0415 Afs. 1,0988 1,93%
1 năm Afs. 1,0206 Afs. 1,4750 27,74%
2 năm Afs. 1,0206 Afs. 1,6789 34,63%
3 năm Afs. 1,0206 Afs. 2,2196 29,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Afghani Afghanistan (AFN)
D 1Afs. 1,0649
D 5Afs. 5,3243
D 10Afs. 10,649
D 25Afs. 26,621
D 50Afs. 53,243
D 100Afs. 106,49
D 250Afs. 266,21
D 500Afs. 532,43
D 1.000Afs. 1.064,85
D 5.000Afs. 5.324,26
D 10.000Afs. 10.649
D 25.000Afs. 26.621
D 50.000Afs. 53.243
D 100.000Afs. 106.485
D 500.000Afs. 532.426