Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / AWG Đảo
D
=
Afl.
15/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,02648 Afl. 0,02661 0,06%
3 tháng Afl. 0,02647 Afl. 0,02679 0,16%
1 năm Afl. 0,02629 Afl. 0,03040 12,03%
2 năm Afl. 0,02629 Afl. 0,03355 20,72%
3 năm Afl. 0,02629 Afl. 0,03564 24,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Florin Aruba (AWG)
D 100Afl. 2,6587
D 500Afl. 13,293
D 1.000Afl. 26,587
D 2.500Afl. 66,466
D 5.000Afl. 132,93
D 10.000Afl. 265,87
D 25.000Afl. 664,66
D 50.000Afl. 1.329,33
D 100.000Afl. 2.658,65
D 500.000Afl. 13.293
D 1.000.000Afl. 26.587
D 2.500.000Afl. 66.466
D 5.000.000Afl. 132.933
D 10.000.000Afl. 265.865
D 50.000.000Afl. 1.329.327