Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / BYN Đảo
D
=
Br
15/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,04778 Br 0,04839 0,89%
3 tháng Br 0,04754 Br 0,04864 0,01%
1 năm Br 0,03870 Br 0,05105 13,06%
2 năm Br 0,03870 Br 0,06311 23,49%
3 năm Br 0,03870 Br 0,06362 2,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Rúp Belarus (BYN)
D 100Br 4,7826
D 500Br 23,913
D 1.000Br 47,826
D 2.500Br 119,57
D 5.000Br 239,13
D 10.000Br 478,26
D 25.000Br 1.195,65
D 50.000Br 2.391,31
D 100.000Br 4.782,61
D 500.000Br 23.913
D 1.000.000Br 47.826
D 2.500.000Br 119.565
D 5.000.000Br 239.131
D 10.000.000Br 478.261
D 50.000.000Br 2.391.305