Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,02943 | BZ$ 0,02952 | 0,07% |
3 tháng | BZ$ 0,02942 | BZ$ 0,02973 | 0,00% |
1 năm | BZ$ 0,02942 | BZ$ 0,03373 | 11,99% |
2 năm | BZ$ 0,02942 | BZ$ 0,03728 | 20,77% |
3 năm | BZ$ 0,02942 | BZ$ 0,03960 | 24,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Đô la Belize (BZD) |
D 100 | BZ$ 2,9520 |
D 500 | BZ$ 14,760 |
D 1.000 | BZ$ 29,520 |
D 2.500 | BZ$ 73,801 |
D 5.000 | BZ$ 147,60 |
D 10.000 | BZ$ 295,20 |
D 25.000 | BZ$ 738,01 |
D 50.000 | BZ$ 1.476,01 |
D 100.000 | BZ$ 2.952,03 |
D 500.000 | BZ$ 14.760 |
D 1.000.000 | BZ$ 29.520 |
D 2.500.000 | BZ$ 73.801 |
D 5.000.000 | BZ$ 147.601 |
D 10.000.000 | BZ$ 295.203 |
D 50.000.000 | BZ$ 1.476.015 |