Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,02010 | C$ 0,02034 | 1,11% |
3 tháng | C$ 0,01979 | C$ 0,02034 | 1,13% |
1 năm | C$ 0,01958 | C$ 0,02292 | 10,89% |
2 năm | C$ 0,01958 | C$ 0,02499 | 16,42% |
3 năm | C$ 0,01958 | C$ 0,02529 | 14,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Đô la Canada (CAD) |
D 100 | C$ 2,0108 |
D 500 | C$ 10,054 |
D 1.000 | C$ 20,108 |
D 2.500 | C$ 50,271 |
D 5.000 | C$ 100,54 |
D 10.000 | C$ 201,08 |
D 25.000 | C$ 502,71 |
D 50.000 | C$ 1.005,41 |
D 100.000 | C$ 2.010,82 |
D 500.000 | C$ 10.054 |
D 1.000.000 | C$ 20.108 |
D 2.500.000 | C$ 50.271 |
D 5.000.000 | C$ 100.541 |
D 10.000.000 | C$ 201.082 |
D 50.000.000 | C$ 1.005.411 |