Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / CRC Đảo
D
=
15/05/2024 4:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,3529 7,5654 1,97%
3 tháng 7,3460 7,6728 0,79%
1 năm 7,3460 9,1759 15,68%
2 năm 7,3460 12,810 39,22%
3 năm 7,3460 12,810 37,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Colon Costa Rica (CRC)
D 1 7,5586
D 5 37,793
D 10 75,586
D 25 188,97
D 50 377,93
D 100 755,86
D 250 1.889,66
D 500 3.779,31
D 1.000 7.558,62
D 5.000 37.793
D 10.000 75.586
D 25.000 188.966
D 50.000 377.931
D 100.000 755.862
D 500.000 3.779.311