Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / DJF Đảo
D
=
Fdj
15/05/2024 10:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 2,6155 Fdj 2,6232 0,07%
3 tháng Fdj 2,6145 Fdj 2,6417 0,00%
1 năm Fdj 2,6145 Fdj 2,9970 11,99%
2 năm Fdj 2,6145 Fdj 3,3126 20,77%
3 năm Fdj 2,6145 Fdj 3,5192 24,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Franc Djibouti (DJF)
D 1Fdj 2,6232
D 5Fdj 13,116
D 10Fdj 26,232
D 25Fdj 65,580
D 50Fdj 131,16
D 100Fdj 262,32
D 250Fdj 655,80
D 500Fdj 1.311,59
D 1.000Fdj 2.623,19
D 5.000Fdj 13.116
D 10.000Fdj 26.232
D 25.000Fdj 65.580
D 50.000Fdj 131.159
D 100.000Fdj 262.319
D 500.000Fdj 1.311.594