Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 2,6155 | Fdj 2,6232 | 0,07% |
3 tháng | Fdj 2,6145 | Fdj 2,6417 | 0,00% |
1 năm | Fdj 2,6145 | Fdj 2,9970 | 11,99% |
2 năm | Fdj 2,6145 | Fdj 3,3126 | 20,77% |
3 năm | Fdj 2,6145 | Fdj 3,5192 | 24,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Franc Djibouti (DJF) |
D 1 | Fdj 2,6232 |
D 5 | Fdj 13,116 |
D 10 | Fdj 26,232 |
D 25 | Fdj 65,580 |
D 50 | Fdj 131,16 |
D 100 | Fdj 262,32 |
D 250 | Fdj 655,80 |
D 500 | Fdj 1.311,59 |
D 1.000 | Fdj 2.623,19 |
D 5.000 | Fdj 13.116 |
D 10.000 | Fdj 26.232 |
D 25.000 | Fdj 65.580 |
D 50.000 | Fdj 131.159 |
D 100.000 | Fdj 262.319 |
D 500.000 | Fdj 1.311.594 |