Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / GNF Đảo
D
=
FG
15/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 126,15 FG 127,58 0,12%
3 tháng FG 126,15 FG 127,90 0,24%
1 năm FG 126,15 FG 145,58 11,96%
2 năm FG 126,15 FG 165,43 22,67%
3 năm FG 126,15 FG 194,88 33,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Franc Guinea (GNF)
D 1FG 126,78
D 5FG 633,88
D 10FG 1.267,76
D 25FG 3.169,41
D 50FG 6.338,81
D 100FG 12.678
D 250FG 31.694
D 500FG 63.388
D 1.000FG 126.776
D 5.000FG 633.881
D 10.000FG 1.267.762
D 25.000FG 3.169.405
D 50.000FG 6.338.810
D 100.000FG 12.677.621
D 500.000FG 63.388.103