Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / ILS Đảo
D
=
15/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,05475 0,05606 0,007%
3 tháng 0,05242 0,05606 2,49%
1 năm 0,05242 0,06359 10,34%
2 năm 0,05242 0,06519 13,86%
3 năm 0,05242 0,06519 14,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Shekel Israel mới (ILS)
D 100 5,4455
D 500 27,227
D 1.000 54,455
D 2.500 136,14
D 5.000 272,27
D 10.000 544,55
D 25.000 1.361,37
D 50.000 2.722,75
D 100.000 5.445,50
D 500.000 27.227
D 1.000.000 54.455
D 2.500.000 136.137
D 5.000.000 272.275
D 10.000.000 544.550
D 50.000.000 2.722.749