Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,05475 | ₪ 0,05606 | 0,007% |
3 tháng | ₪ 0,05242 | ₪ 0,05606 | 2,49% |
1 năm | ₪ 0,05242 | ₪ 0,06359 | 10,34% |
2 năm | ₪ 0,05242 | ₪ 0,06519 | 13,86% |
3 năm | ₪ 0,05242 | ₪ 0,06519 | 14,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Shekel Israel mới (ILS) |
D 100 | ₪ 5,4455 |
D 500 | ₪ 27,227 |
D 1.000 | ₪ 54,455 |
D 2.500 | ₪ 136,14 |
D 5.000 | ₪ 272,27 |
D 10.000 | ₪ 544,55 |
D 25.000 | ₪ 1.361,37 |
D 50.000 | ₪ 2.722,75 |
D 100.000 | ₪ 5.445,50 |
D 500.000 | ₪ 27.227 |
D 1.000.000 | ₪ 54.455 |
D 2.500.000 | ₪ 136.137 |
D 5.000.000 | ₪ 272.275 |
D 10.000.000 | ₪ 544.550 |
D 50.000.000 | ₪ 2.722.749 |