Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 1,9204 | Ksh 1,9926 | 0,30% |
3 tháng | Ksh 1,9139 | Ksh 2,2615 | 14,82% |
1 năm | Ksh 1,9139 | Ksh 2,4337 | 15,91% |
2 năm | Ksh 1,9139 | Ksh 2,4337 | 10,59% |
3 năm | Ksh 1,9139 | Ksh 2,4337 | 7,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Shilling Kenya (KES) |
D 1 | Ksh 1,9218 |
D 5 | Ksh 9,6090 |
D 10 | Ksh 19,218 |
D 25 | Ksh 48,045 |
D 50 | Ksh 96,090 |
D 100 | Ksh 192,18 |
D 250 | Ksh 480,45 |
D 500 | Ksh 960,90 |
D 1.000 | Ksh 1.921,80 |
D 5.000 | Ksh 9.609,00 |
D 10.000 | Ksh 19.218 |
D 25.000 | Ksh 48.045 |
D 50.000 | Ksh 96.090 |
D 100.000 | Ksh 192.180 |
D 500.000 | Ksh 960.900 |