Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 1,9255 | Ksh 1,9926 | 0,88% |
3 tháng | Ksh 1,9139 | Ksh 2,1702 | 9,38% |
1 năm | Ksh 1,9139 | Ksh 2,4337 | 16,12% |
2 năm | Ksh 1,9139 | Ksh 2,4337 | 10,09% |
3 năm | Ksh 1,9139 | Ksh 2,4337 | 7,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Shilling Kenya (KES) |
D 1 | Ksh 1,9322 |
D 5 | Ksh 9,6608 |
D 10 | Ksh 19,322 |
D 25 | Ksh 48,304 |
D 50 | Ksh 96,608 |
D 100 | Ksh 193,22 |
D 250 | Ksh 483,04 |
D 500 | Ksh 966,08 |
D 1.000 | Ksh 1.932,15 |
D 5.000 | Ksh 9.660,77 |
D 10.000 | Ksh 19.322 |
D 25.000 | Ksh 48.304 |
D 50.000 | Ksh 96.608 |
D 100.000 | Ksh 193.215 |
D 500.000 | Ksh 966.077 |