Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / KWD Đảo
D
=
KD
15/05/2024 8:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,004530 KD 0,004551 0,04%
3 tháng KD 0,004518 KD 0,004575 0,20%
1 năm KD 0,004518 KD 0,005182 11,49%
2 năm KD 0,004518 KD 0,005715 20,58%
3 năm KD 0,004518 KD 0,005960 22,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Dinar Kuwait (KWD)
D 1.000KD 4,5339
D 5.000KD 22,670
D 10.000KD 45,339
D 25.000KD 113,35
D 50.000KD 226,70
D 100.000KD 453,39
D 250.000KD 1.133,48
D 500.000KD 2.266,97
D 1.000.000KD 4.533,93
D 5.000.000KD 22.670
D 10.000.000KD 45.339
D 25.000.000KD 113.348
D 50.000.000KD 226.697
D 100.000.000KD 453.393
D 500.000.000KD 2.266.967