Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 22,185 | LL 22,251 | 0,11% |
3 tháng | LL 22,177 | LL 22,408 | 0,00% |
1 năm | LL 22,177 | LL 25,422 | 11,66% |
2 năm | LL 22,177 | LL 28,099 | 20,74% |
3 năm | LL 22,177 | LL 29,851 | 24,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Bảng Liban (LBP) |
D 1 | LL 22,243 |
D 5 | LL 111,21 |
D 10 | LL 222,43 |
D 25 | LL 556,07 |
D 50 | LL 1.112,14 |
D 100 | LL 2.224,27 |
D 250 | LL 5.560,68 |
D 500 | LL 11.121 |
D 1.000 | LL 22.243 |
D 5.000 | LL 111.214 |
D 10.000 | LL 222.427 |
D 25.000 | LL 556.068 |
D 50.000 | LL 1.112.136 |
D 100.000 | LL 2.224.272 |
D 500.000 | LL 11.121.362 |