Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / LBP Đảo
D
=
LL
15/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 22,185 LL 22,251 0,11%
3 tháng LL 22,177 LL 22,408 0,00%
1 năm LL 22,177 LL 25,422 11,66%
2 năm LL 22,177 LL 28,099 20,74%
3 năm LL 22,177 LL 29,851 24,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Bảng Liban (LBP)
D 1LL 22,243
D 5LL 111,21
D 10LL 222,43
D 25LL 556,07
D 50LL 1.112,14
D 100LL 2.224,27
D 250LL 5.560,68
D 500LL 11.121
D 1.000LL 22.243
D 5.000LL 111.214
D 10.000LL 222.427
D 25.000LL 556.068
D 50.000LL 1.112.136
D 100.000LL 2.224.272
D 500.000LL 11.121.362