Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,05419 | S/ 0,05559 | 0,72% |
3 tháng | S/ 0,05403 | S/ 0,05708 | 3,96% |
1 năm | S/ 0,05403 | S/ 0,06228 | 10,78% |
2 năm | S/ 0,05403 | S/ 0,07369 | 21,57% |
3 năm | S/ 0,05403 | S/ 0,08124 | 23,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Nuevo sol Peru (PEN) |
D 100 | S/ 5,4946 |
D 500 | S/ 27,473 |
D 1.000 | S/ 54,946 |
D 2.500 | S/ 137,36 |
D 5.000 | S/ 274,73 |
D 10.000 | S/ 549,46 |
D 25.000 | S/ 1.373,65 |
D 50.000 | S/ 2.747,30 |
D 100.000 | S/ 5.494,60 |
D 500.000 | S/ 27.473 |
D 1.000.000 | S/ 54.946 |
D 2.500.000 | S/ 137.365 |
D 5.000.000 | S/ 274.730 |
D 10.000.000 | S/ 549.460 |
D 50.000.000 | S/ 2.747.299 |