Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / PYG Đảo
D
=
15/05/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 108,60 110,95 1,26%
3 tháng 106,69 110,95 3,11%
1 năm 106,69 122,37 8,50%
2 năm 106,69 128,95 13,32%
3 năm 106,69 136,27 14,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Guarani Paraguay (PYG)
D 1 110,71
D 5 553,54
D 10 1.107,08
D 25 2.767,70
D 50 5.535,40
D 100 11.071
D 250 27.677
D 500 55.354
D 1.000 110.708
D 5.000 553.540
D 10.000 1.107.079
D 25.000 2.767.698
D 50.000 5.535.397
D 100.000 11.070.794
D 500.000 55.353.970