Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / RSD Đảo
D
=
дин
15/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 1,5968 дин 1,6248 1,72%
3 tháng дин 1,5769 дин 1,6248 0,53%
1 năm дин 1,5727 дин 1,8448 11,49%
2 năm дин 1,5727 дин 2,2265 23,87%
3 năm дин 1,5727 дин 2,2265 15,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Dinar Serbia (RSD)
D 1дин 1,5918
D 5дин 7,9592
D 10дин 15,918
D 25дин 39,796
D 50дин 79,592
D 100дин 159,18
D 250дин 397,96
D 500дин 795,92
D 1.000дин 1.591,84
D 5.000дин 7.959,20
D 10.000дин 15.918
D 25.000дин 39.796
D 50.000дин 79.592
D 100.000дин 159.184
D 500.000дин 795.920