Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,2710 | L 0,2830 | 3,38% |
3 tháng | L 0,2710 | L 0,2868 | 3,11% |
1 năm | L 0,2693 | L 0,3318 | 15,05% |
2 năm | L 0,2693 | L 0,3318 | 9,22% |
3 năm | L 0,2631 | L 0,3318 | 1,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
D 100 | L 27,157 |
D 500 | L 135,79 |
D 1.000 | L 271,57 |
D 2.500 | L 678,93 |
D 5.000 | L 1.357,86 |
D 10.000 | L 2.715,72 |
D 25.000 | L 6.789,29 |
D 50.000 | L 13.579 |
D 100.000 | L 27.157 |
D 500.000 | L 135.786 |
D 1.000.000 | L 271.572 |
D 2.500.000 | L 678.929 |
D 5.000.000 | L 1.357.859 |
D 10.000.000 | L 2.715.717 |
D 50.000.000 | L 13.578.587 |