Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 185,45 | лв 187,62 | 0,51% |
3 tháng | лв 181,65 | лв 187,62 | 3,16% |
1 năm | лв 181,65 | лв 201,15 | 2,53% |
2 năm | лв 178,54 | лв 207,01 | 9,37% |
3 năm | лв 178,54 | лв 216,49 | 8,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Dalasi Gambia (GMD) | Som Uzbekistan (UZS) |
D 1 | лв 187,36 |
D 5 | лв 936,81 |
D 10 | лв 1.873,61 |
D 25 | лв 4.684,03 |
D 50 | лв 9.368,07 |
D 100 | лв 18.736 |
D 250 | лв 46.840 |
D 500 | лв 93.681 |
D 1.000 | лв 187.361 |
D 5.000 | лв 936.807 |
D 10.000 | лв 1.873.613 |
D 25.000 | лв 4.684.033 |
D 50.000 | лв 9.368.066 |
D 100.000 | лв 18.736.132 |
D 500.000 | лв 93.680.659 |