Công cụ quy đổi tiền tệ - GMD / UZS Đảo
D
=
лв
15/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GMD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 185,45 лв 187,62 0,51%
3 tháng лв 181,65 лв 187,62 3,16%
1 năm лв 181,65 лв 201,15 2,53%
2 năm лв 178,54 лв 207,01 9,37%
3 năm лв 178,54 лв 216,49 8,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dalasi Gambia và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Dalasi Gambia (GMD)Som Uzbekistan (UZS)
D 1лв 187,36
D 5лв 936,81
D 10лв 1.873,61
D 25лв 4.684,03
D 50лв 9.368,07
D 100лв 18.736
D 250лв 46.840
D 500лв 93.681
D 1.000лв 187.361
D 5.000лв 936.807
D 10.000лв 1.873.613
D 25.000лв 4.684.033
D 50.000лв 9.368.066
D 100.000лв 18.736.132
D 500.000лв 93.680.659