Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / BIF Đảo
FG
=
FBu
15/05/2024 12:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 0,3317 FBu 0,3354 0,16%
3 tháng FBu 0,3300 FBu 0,3354 0,58%
1 năm FBu 0,2414 FBu 0,3354 37,76%
2 năm FBu 0,2322 FBu 0,3354 43,84%
3 năm FBu 0,2005 FBu 0,3354 66,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Franc Burundi (BIF)
FG 10FBu 3,3384
FG 50FBu 16,692
FG 100FBu 33,384
FG 250FBu 83,461
FG 500FBu 166,92
FG 1.000FBu 333,84
FG 2.500FBu 834,61
FG 5.000FBu 1.669,22
FG 10.000FBu 3.338,45
FG 50.000FBu 16.692
FG 100.000FBu 33.384
FG 250.000FBu 83.461
FG 500.000FBu 166.922
FG 1.000.000FBu 333.845
FG 5.000.000FBu 1.669.223