Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / CNY Đảo
FG
=
CN¥
16/05/2024 2:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,0008250 CN¥ 0,0008464 0,26%
3 tháng CN¥ 0,0008250 CN¥ 0,0008464 1,21%
1 năm CN¥ 0,0008107 CN¥ 0,0008577 3,68%
2 năm CN¥ 0,0007472 CN¥ 0,0008577 8,98%
3 năm CN¥ 0,0006456 CN¥ 0,0008577 28,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
FG 1.000CN¥ 0,8398
FG 5.000CN¥ 4,1989
FG 10.000CN¥ 8,3977
FG 25.000CN¥ 20,994
FG 50.000CN¥ 41,989
FG 100.000CN¥ 83,977
FG 250.000CN¥ 209,94
FG 500.000CN¥ 419,89
FG 1.000.000CN¥ 839,77
FG 5.000.000CN¥ 4.198,85
FG 10.000.000CN¥ 8.397,70
FG 25.000.000CN¥ 20.994
FG 50.000.000CN¥ 41.989
FG 100.000.000CN¥ 83.977
FG 500.000.000CN¥ 419.885