Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / EUR Đảo
FG
=
16/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0001075 0,0001095 1,87%
3 tháng 0,0001063 0,0001095 0,76%
1 năm 0,0001031 0,0001109 0,62%
2 năm 0,0001031 0,0001202 1,24%
3 năm 0,00008299 0,0001202 28,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Euro (EUR)
FG 1.000 0,1069
FG 5.000 0,5344
FG 10.000 1,0688
FG 25.000 2,6720
FG 50.000 5,3441
FG 100.000 10,688
FG 250.000 26,720
FG 500.000 53,441
FG 1.000.000 106,88
FG 5.000.000 534,41
FG 10.000.000 1.068,82
FG 25.000.000 2.672,04
FG 50.000.000 5.344,08
FG 100.000.000 10.688
FG 500.000.000 53.441